khinh binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh binh+
- Light infantry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh binh"
- Những từ có chứa "khinh binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful anzac sapper contemner more...
Lượt xem: 658